ISECI

Hà Nội: 0888.030.600     📧Email: iseci.gli@gmail.com

    

Logo viện Iseci

HUY ĐỘNG VỐN LÀ GÌ? CÁC HÌNH THỨC HUY ĐỘNG VỐN PHỔ BIẾN HIỆN NAY 

Nội dung bài viết

Hiện nay, trong bối cảnh thị trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh và đa dạng, việc huy động vốn trở thành một phần quan trọng và không thể thiếu trong chiến lược phát triển của các doanh nghiệp. Huy động vốn đơn giản là quá trình mà các doanh nghiệp tìm kiếm và thu hút các nguồn lực tài chính từ nhiều nguồn khác nhau để hỗ trợ và phát triển hoạt động kinh doanh của mình.

Trong một môi trường kinh doanh đầy biến động như hiện nay, việc có đủ vốn để thúc đẩy sự phát triển và duy trì sự cạnh tranh trở thành một yếu tố then chốt quan trọng. Các doanh nghiệp cần đảm bảo rằng họ có đủ vốn để đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, mở rộng quy mô kinh doanh, tạo ra chiến lược tiếp thị hiệu quả, và đối mặt với các tình huống khẩn cấp hoặc thay đổi trong thị trường.

I. HUY ĐỘNG VỐN LÀ GÌ?

Huy động vốn là quá trình mà các doanh nghiệp chủ động tìm kiếm nguồn lực tài chính cần thiết để hỗ trợ và duy trì các hoạt động kinh doanh của mình. Trong lĩnh vực tài chính, việc này bao gồm việc tích lũy tiền mặt từ doanh nghiệp, vay mượn từ ngân hàng hoặc các nguồn tài chính khác.

Huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính, đặc biệt là khi các doanh nghiệp cần nguồn lực tài chính để đầu tư vào các dự án mới, mở rộng quy mô kinh doanh hoặc đối mặt với các tình huống khẩn cấp. Mục tiêu chính của quá trình này là đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ vốn để hoạt động một cách hiệu quả và duy trì sự bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

II. THỜI ĐIỂM NÀO THÍCH HỢP ĐỂ HUY ĐỘNG VỐN VỚI DOANH NGHIỆP

Thời điểm quyết định huy động vốn là một quyết định chiến lược quan trọng đối với doanh nghiệp SME, đặc biệt khi có mục tiêu mở rộng quy mô kinh doanh hoặc đầu tư vào các dự án mới. Việc xác định thời điểm phù hợp để huy động vốn không chỉ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như đặc thù của ngành nghề, điều kiện nội tại của doanh nghiệp và tình hình thị trường vốn.

1. Đặc thù ngành nghề: 

Mỗi ngành nghề mang đến những đặc điểm và yêu cầu riêng, từ đó định hình chiến lược tài chính của doanh nghiệp và quyết định lựa chọn thời điểm phù hợp nhất để huy động vốn. Ví dụ, trong giai đoạn năm 2024 – 2026, thị trường đang quan tâm đặc biệt đến các lĩnh vực như E-commerce, y tế, và đào tạo cho trẻ em.

  • Trong lĩnh vực E-commerce, việc thực hiện các giao dịch qua mạng giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng và nợ xấu. Tuy nhiên, để duy trì và phát triển trong môi trường cạnh tranh cao, các doanh nghiệp cần tập trung vào quản lý hàng tồn kho và tỷ lệ hàng hoàn hủy.
  • Trong lĩnh vực y tế, các phòng mạch và bệnh viện đang trở thành điểm sáng trong hệ thống kinh tế Việt Nam. Đây là mảng đầu tư có tiềm năng lớn, thu hút sự quan tâm từ nhà đầu tư trong và ngoài nước.
  • Lĩnh vực đào tạo cho trẻ em, bao gồm các nền tảng giáo dục và quản lý chuỗi nhà trẻ, cũng đang trở thành điểm sáng trong ngành giáo dục tại Việt Nam. Sự gia tăng về mức chi bình quân dành cho con của phụ huynh cho thấy sự quan tâm và đánh giá cao về giáo dục và phát triển toàn diện cho trẻ.

2. Nội tại doanh nghiệp:

Mặc dù ngành nghề của doanh nghiệp có thể thu hút nhà đầu tư, nhưng nếu sức khỏe hiện tại của công ty đang ở mức trung bình thấp, thì không phải lúc nào cũng là thời điểm lý tưởng để huy động vốn.

Trước khi bắt đầu hành trình huy động vốn để mở rộng, doanh nghiệp cần tự đặt câu hỏi về sức khỏe hiện tại của mình. Một doanh nghiệp nên bắt đầu quá trình huy động vốn chỉ khi đã đáp ứng được một số tiêu chí quan trọng như sau:

  • Độ tuổi của doanh nghiệp: Sản phẩm hoặc dịch vụ đã tồn tại trên thị trường trong khoảng thời gian từ 1 năm trở lên.
  • Doanh thu của doanh nghiệp: Nếu doanh nghiệp đã đạt được mức doanh thu trung bình khoảng 50 tỷ đồng mỗi năm, thì có thể cân nhắc mở rộng hoạt động kinh doanh thông qua việc huy động vốn.
  • Văn hóa nội bộ của doanh nghiệp: Doanh nghiệp đã xây dựng được một hệ thống văn hóa quản trị nội bộ vững mạnh, đồng thời giữ chân được nguồn nhân tài. Đặc biệt, nhân viên tin tưởng vào sự phát triển lâu dài và chiến lược của doanh nghiệp.

3. Tính thời điểm của thị trường vốn:

Xác định thời điểm phù hợp trên thị trường vốn là một yếu tố quan trọng trong chiến lược huy động vốn của doanh nghiệp. Trong khoảng thời gian từ tháng 12 năm 2022 đến tháng 01 năm 2023, lãi suất tiết kiệm trung bình tại các ngân hàng dao động ở mức khá cao, đạt tầm trên dưới 10% mỗi năm. Điều này đã dẫn đến việc một lượng tiền lớn, lên đến nửa triệu tỷ đồng, được gửi vào các khoản tiết kiệm.

Tuy nhiên, thực tế hiện nay là lãi suất tiết kiệm đã giảm đáng kể, dao động từ 5 đến 6% mỗi năm. Như vậy, có nhiều số tiền từ các nhà đầu tư cá nhân và doanh nghiệp đã được gửi vào tiết kiệm trong giai đoạn năm 2022 – 2023. Doanh nghiệp có thể chủ động tận dụng cơ hội này và nhận nhận làn sóng vốn từ những nhà đầu tư cá nhân và doanh nghiệp đang giải phóng nguồn lực từ các khoản tiết kiệm. Với một số tiền lên đến nửa triệu tỷ đồng, đây không phải là một con số nhỏ. Do đó, giai đoạn 2024 có thể là thời điểm lý tưởng mà doanh nghiệp nên sẵn sàng để huy động vốn và mở rộng kinh doanh.

III. Các hình thức huy động vốn của doanh nghiệp hiện nay

Trong thế giới kinh doanh ngày nay, để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường, các doanh nghiệp đang sử dụng nhiều phương thức huy động vốn linh hoạt và sáng tạo. Hãy cùng xem qua một số cách mà họ thường áp dụng để huy động vốn hiện nay.

1. Huy động vốn bằng đóng góp ban đầu

Trong môi trường kinh doanh ngày nay, việc đóng góp vốn ban đầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình khởi đầu hoặc phát triển của một doanh nghiệp. Đây là quá trình mà các nhà sáng lập hoặc cổ đông ban đầu đầu tư một số vốn tài chính vào công ty trong giai đoạn khởi nghiệp hoặc giai đoạn đầu của hoạt động kinh doanh. Nguồn vốn này thường được sử dụng để khởi đầu hoạt động kinh doanh, mua sắm tài sản cố định và duy trì các hoạt động kinh doanh.

Việc đóng góp vốn ban đầu có thể thực hiện thông qua nhiều hình thức khác nhau như tiền mặt, tài sản hoặc kỹ năng. Quá trình này thường kèm theo việc xác định tỷ lệ sở hữu của từng cổ đông, lập các văn bản pháp lý như hợp đồng đầu tư và thực hiện các thủ tục pháp lý để đăng ký doanh nghiệp.

Việc điều chỉnh vốn ban đầu phải phù hợp với loại hình doanh nghiệp. Tùy thuộc vào mô hình kinh doanh cụ thể, nguồn vốn ban đầu sẽ được điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu và đặc thù của từng doanh nghiệp.

Doanh nghiệp Nhà nước: Được tài trợ bởi ngân sách quốc gia hoặc các nguồn tài trợ công cộng khác nhau để thành lập và quản lý doanh nghiệp công lập.

Doanh nghiệp tư nhân: Chủ doanh nghiệp tự quyết định số tiền họ muốn đầu tư vào doanh nghiệp của mình.

Công ty TNHH và công ty hợp danh: Thành viên hoặc đối tác đóng góp vốn bằng tiền mặt, tài sản hoặc lao động và kỹ năng vào công ty.

Công ty Cổ phần: Cổ đông mua cổ phần với tổng giá trị mệnh giá đã được đăng ký trong Điều lệ công ty, trở thành chủ sở hữu và có quyền tham gia vào quản lý và quyết định của công ty.

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Không yêu cầu trả lãi suất hoặc tiền lãi, giảm bớt áp lực tài chính.
  • Không tạo nợ cho doanh nghiệp, giữ cho tình hình tài chính ổn định.
  • Xây dựng độ uy tín đối với đối tác kinh doanh và các bên liên quan.
  • Phù hợp cho các công ty mới hoặc có nguồn tài sản chủ sở hữu thấp.
  • Doanh nghiệp cần phải chia sẻ quyền quản lý và phân chia lợi nhuận với các chủ sở hữu hoặc thành viên.
  • Có thể xảy ra xung đột trong quá trình quản lý và ra các quyết định mang tính chiến lược.
  • Nếu lợi nhuận thấp hoặc không đạt ngưỡng nhất định thì bị giới hạn trong việc huy động số vốn lớn.

2. Huy động vốn bằng lợi nhuận không chia

Huy động vốn từ lợi nhuận không chia là quá trình sử dụng một phần hoặc toàn bộ lợi nhuận không chia lãi cổ phần để tái đầu tư trong doanh nghiệp. Thay vì trả lời cổ đông bằng tiền mặt, khoản lợi nhuận này được đầu tư để phát triển kinh doanh hoặc đầu tư vào các dự án mới. Cổ đông sẽ không nhận được tiền lãi cổ phần mà thay vào đó, họ sẽ tăng quyền sở hữu trong doanh nghiệp thông qua việc sở hữu thêm cổ phần từ việc tái đầu tư lợi nhuận không chia.

Hình thức huy động vốn từ lợi nhuận không chia phù hợp với các doanh nghiệp sau:

Doanh nghiệp Nhà nước: Khả năng tái đầu tư lợi nhuận không chia phụ thuộc vào chính sách của Nhà nước. Các quyết định về việc đầu tư lợi nhuận để phát triển quốc gia thường được đưa ra bởi các quy định từ Nhà nước.

Công ty Cổ phần: Công ty quyết định không chia lãi cổ phần và thay vào đó sử dụng lợi nhuận để tái đầu tư vào doanh nghiệp. Điều này dẫn đến việc tăng số vốn cổ phần của công ty, giúp nâng cao khả năng thực hiện các dự án phát triển.

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Tăng vốn chủ sở hữu, hỗ trợ việc thực hiện các dự án phát triển và mở rộng kinh doanh.
  • Cải thiện lợi nhuận do không phải trả lãi suất hoặc tiền lãi cổ phần.
  • Tăng giá trị tài sản của công ty và cổ phần của cổ đông.
  • Cổ đông không nhận được tiền lãi cổ phần trong thời gian tái đầu tư.
  • Không thể sử dụng lợi nhuận không chia để trả nợ hoặc chi trả tiền cho cổ đông.
  • Tăng cường vốn cổ phần làm giảm tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện tại nếu họ không tham gia tái đầu tư.

 

Hình thức huy động vốn từ lợi nhuận không chia phù hợp cho các doanh nghiệp muốn tập trung vào việc tái đầu tư và mở rộng quy mô kinh doanh mà không muốn trả lãi cổ phần cho cổ đông. Tuy nhiên, cần xem xét kỹ lưỡng về tác động đến sự sở hữu của cổ đông hiện tại và mức độ cần thiết của vốn cổ phần mới.

3. Huy động vốn bằng tín dụng ngân hàng:

Tín dụng ngân hàng là một thỏa thuận tài chính giữa doanh nghiệp và ngân hàng. Trong đó ngân hàng cung cấp số tiền theo điều kiện doanh nghiệp sẽ trả lại số tiền này kèm theo lãi suất trong khoảng thời gian nhất định. Hình thức huy động vốn bằng tín dụng ngân hàng đa dạng với các lựa chọn như hợp đồng tín dụng từng lần, tín dụng theo thời hạn mức tín dụng, thỏa thuận tín dụng tuần hoàn và cho vay đầu tư dài hạn.

Mọi loại hình doanh nghiệp đều có thể sử dụng hình thức huy động vốn này, tùy thuộc vào nhu cầu tài chính và khả năng trả nợ. Dưới đây là ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng tín dụng ngân hàng:

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Thời gian huy động nhanh hơn: So với một số phương thức khác, tín dụng ngân hàng cung cấp quy trình huy động vốn nhanh chóng.
  • Đa dạng hình thức tín dụng: Có nhiều lựa chọn tín dụng khác nhau, giúp doanh nghiệp lựa chọn phương thức phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.
  • Không làm giảm sở hữu của cổ đông: Không như việc phát hành cổ phiếu, tín dụng ngân hàng không làm giảm tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện tại.
  • Phải trả lãi suất: Doanh nghiệp phải trả lãi suất trên số tiền vay, tăng chi phí vốn.
  • Rủi ro nếu không trả nợ đúng hẹn: Nếu không trả nợ đúng hẹn, ngân hàng có thể áp dụng biện pháp như tịch thu tài sản của doanh nghiệp.
  • Yêu cầu tài sản bảo đảm: Phải có tài sản bảo đảm như tài sản cố định hoặc cá nhân để đảm bảo cho khoản vay.

3.4. Huy động vốn bằng tín dụng thương mại

Tín dụng thương mại là một dạng hợp đồng tín dụng giữa các doanh nghiệp trực tiếp tham gia sản xuất kinh doanh thường thông qua việc mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Hình thức này thường được áp dụng để thúc đẩy giao dịch quốc tế, giảm rủi ro thanh toán và tối ưu hóa luồng tiền trong chuỗi cung ứng.

Hiện nay, có ba loại tín dụng thương mại phổ biến là tín dụng xuất khẩu (dành cho nhà nhập khẩu), tín dụng nhập khẩu (dành cho người xuất khẩu), và tín dụng nhà môi giới (thông qua một bên trung gian thương mại). Hình thức huy động vốn bằng tín dụng thương mại phù hợp với các mô hình doanh nghiệp sau:

Doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu: Tín dụng thương mại thường được áp dụng trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ quốc tế. Hình thức này đặc biệt phù hợp cho các doanh nghiệp chuyên hoạt động trong lĩnh vực xuất khẩu hoặc nhập khẩu

Doanh nghiệp có quan hệ thương mại đối tác quốc tế: Doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình thanh toán và giao nhận hàng hóa có thể sử dụng tín dụng thương mại để giảm rủi ro thanh toán và tối ưu hóa quyền quản lý tài chính

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Hỗ trợ giao dịch quốc tế và giảm rủi ro thanh toán: Tín dụng thương mại giúp doanh nghiệp thúc đẩy tăng trưởng trong các giao dịch quốc tế và giảm rủi ro thanh toán.
  • Tối ưu hóa tài chính: Hình thức này giúp duy trì lưu lượng tiền mặt, tối ưu hóa nguồn vốn và quản lý tài chính một cách hiệu quả hơn.
  • Cần phải trả lãi suất hoặc phí: Doanh nghiệp phải chịu chi phí lãi suất hoặc phí dựa trên số tiền được vay.
  • Rủi ro nếu không trả nợ đúng hẹn: Doanh nghiệp phải đảm bảo có khả năng trả nợ tín dụng thương mại đúng hẹn để tránh ảnh hưởng đến tín dụng của họ.

3.5. Huy động vốn bằng phát hành cổ phiếu

Dựa theo Khoản 2 Điều 4 Luật chứng khoán 2019, quy định về việc chào bán cổ phiếu ra công chúng yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ một số điều kiện cụ thể. Các quy định này bao gồm việc có mức vốn điều lệ tối thiểu, hoạt động kinh doanh có lãi và cần phải xây dựng một phương án sử dụng vốn thu được từ việc phát hành cổ phiếu.

Phương thức huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu được coi là một trong những cách quan trọng nhất để doanh nghiệp có thể mở rộng vốn hoặc cấp vốn mới. Hình thức này thích hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp đặc biệt là:

Công ty Cổ phần: Phát hành cổ phiếu là phương tiện phổ biến giúp doanh nghiệp cổ phần tăng vốn hoặc cấp vốn mới. Các công ty cổ phần thường chia nhỏ cổ phần của mình và mở rộng cơ hội huy động vốn từ cổ đông mới

Các công ty khởi nghiệp: Đối với các doanh nghiệp mới, việc phát hành cổ phiếu có thể là cách hiệu quả để thu thập vốn ban đầu, hỗ trợ cho việc phát triển sản phẩm hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Tăng vốn để đầu tư và mở rộng: Phát hành cổ phiếu giúp doanh nghiệp có nguồn vốn cần thiết để đầu tư vào dự án phát triển, mở rộng kinh doanh hoặc thanh toán nợ.
  • Điều chỉnh cơ cấu sở hữu và quyền lợi quản lý: Quá trình phát hành cổ phiếu cho phép điều chỉnh sự phân phối sở hữu và quyền lợi quản lý trong công ty.
  • Thu hút đầu tư từ công chúng: Phát hành cổ phiếu tạo cơ hội thu hút đầu tư từ công chúng, chia sẻ lợi nhuận và tăng trưởng của doanh nghiệp.
  • Mất kiểm soát nếu có cổ đông lớn mới: Nếu cổ phiếu được mua bởi cổ đông mới có quy mô lớn, doanh nghiệp có thể mất sự kiểm soát từ các cổ đông hiện tại.
  • Trách nhiệm trả cổ tức và báo cáo tài chính: Doanh nghiệp phải đảm bảo khả năng trả cổ tức cho cổ đông và tuân thủ các báo cáo tài chính theo quy định của Luật chứng khoán.
  • Chi phí và công việc phức tạp: Quá trình phát hành cổ phiếu ra công chúng có thể đòi hỏi nhiều công việc phức tạp và đi kèm với chi phí liên quan đến phân phối và quảng cáo.

3.6. Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu

Trái phiếu doanh nghiệp là một loại chứng khoán có kỳ hạn từ 01 năm trở lên được doanh nghiệp phát hành. Trái phiếu xác nhận nghĩa vụ trả nợ gốc, lãi, và các nghĩa vụ khác của doanh nghiệp đối với những nhà đầu tư sở hữu nó. Trái phiếu được phát hành theo mức lãi suất và kỳ hạn cụ thể theo điều kiện đặc biệt của doanh nghiệp và thị trường.

Hình thức huy động vốn bằng cách phát hành trái phiếu giúp doanh nghiệp thu thập vốn từ các nhà đầu tư thông qua việc phát hành các chứng khoán nợ. Trái phiếu doanh nghiệp được phát hành bởi các Doanh nghiệp Cổ phần hoặc Công ty Trách nhiệm hữu hạn. Đặc biệt hình thức này phù hợp với những công ty lớn hoặc doanh nghiệp tầm trung có nhu cầu huy động vốn cho mục tiêu như mở rộng hoạt động, đầu tư vào dự án mới, hoặc trả nợ.

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Thu thập vốn nhanh chóng và hiệu quả: Phát hành trái phiếu giúp doanh nghiệp thu thập vốn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Điều chỉnh cơ cấu nợ và đa dạng hóa nguồn tài chính: Quá trình này giúp điều chỉnh cơ cấu nợ trong doanh nghiệp và đa dạng hóa nguồn tài chính.
  • Lãi suất cố định giúp dự đoán chi phí tài chính: Lãi suất trái phiếu thường được cố định, giúp doanh nghiệp dự đoán chi phí tài chính của mình.
  • Phải đảm bảo khả năng trả nợ: Doanh nghiệp phải đảm bảo có khả năng trả nợ gốc và lãi suất theo hợp đồng trái phiếu và phải chịu hậu quả nếu không thực hiện được.
  • Chi phí phát hành: Quá trình phát hành trái phiếu liên quan đến chi phí như phí dịch vụ tài chính, phí luật sư và chi phí quảng cáo.
  • Cần tính toán cẩn thận lãi suất: Doanh nghiệp cần phải tính toán cẩn thận lãi suất để đảm bảo sự hấp dẫn cho những nhà đầu tư.

Bên cạnh những hình thức huy động vốn trên thì doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều cách khác nhau bởi vì mỗi hình thức sẽ có ưu nhược điểm riêng. Tuy nhiên hãy lưu ý rằng lựa chọn các hình thức huy động vốn phù hợp đòi hỏi sự xem xét cẩn thận và đánh giá đúng đắn để đảm bảo lựa chọn phù hợp với mục tiêu kinh doanh và điều kiện tài chính hiện tại của doanh nghiệp.

IV. Cần lưu ý những gì khi tiến hành huy động vốn?

Thực hiện quá trình huy động vốn cần phải cẩn thận và hiệu quả thì mới đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn vốn để thực hiện các hoạt động kinh doanh. Đặc biệt là không phải vướng phải những rủi ro pháp lý liên quan đến quá trình huy động vốn. Do đó khi tiến hành huy động vốn, các doanh nghiệp phải lưu ý những điều sau:

Lập kế hoạch tài chính khả thi và minh bạch: Thiết lập một kế hoạch tài chính chi tiết và minh bạch với số liệu cụ thể cùng với mục tiêu rõ ràng sẽ giúp xây dựng sự tin tưởng từ các đối tác tài chính

Đánh giá khả năng trả nợ gốc và lãi suất: Xác định khả năng trả nợ gốc và lãi suất một cách cẩn thận để đảm bảo doanh nghiệp có nguồn thu đủ để trả nợ đúng hạn và tránh tình trạng nợ nặng

Điều khoản hợp đồng cần rõ ràng và chi tiết: Tất cả các điều khoản của hợp đồng bao gồm lãi suất, thời hạn và các điều khoản bảo vệ quyền và lợi ích của cả hai bên cần phải được mô tả rõ ràng và chi tiết

Theo dõi thường xuyên và lường trước rủi ro: Hãy theo dõi quá trình huy động vốn thường xuyên và lường trước các rủi ro có thể xảy ra. Từ đó đề xuất các biện pháp giảm thiểu chung và đảm bảo sự ổn định.

Có sự tham gia cố vấn của chuyên gia tài chính hoặc luật sư: Các chuyên gia tài chính hoặc luật sư có kinh nghiệm sẽ giúp đảm bảo rằng quá trình diễn ra một cách chính xác và tuân thủ các quy định pháp luật

V. Kết luận

Như vậy có thể thấy huy động vốn đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc giúp doanh nghiệp tạo ra nguồn lực tài chính cần thiết để phát triển, mở rộng quy mô hoạt động và đối mặt với những thách thức của thị trường. Bài viết đã giới thiệu sáu hình thức huy động vốn phổ biến nhất hiện nay. Mỗi hình thức mang lại ưu và nhược điểm riêng đồng thời yêu cầu doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng để chọn ra phương pháp phù hợp với mục tiêu và điều kiện cụ thể.

Có thể bạn quan tâm

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN NGAY